Sep 27 - 29, 2023
Wednesday, Sep 27, 2023
Monthly CPI Indicator (Aug)
high
Act: 5.2%
Cons: 5.2%
Prev: 4.9%
AUD
Loading...
Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Aug)
low
Act: -11.7%
Cons: -10%
Prev: -15.5%
CNY
Loading...
2h 10 m
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
Act:
Cons: -8
Prev: -8
EUR
Loading...
2h 10 m
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
Act:
Cons: -17
Prev: -19
EUR
Loading...
2h 10 m
Leading Economic Index (Jul)
low
Act:
Cons: 107.6
Prev: 108.8
JPY
Loading...
2h 10 m
Coincident Index (Jul)
low
Act:
Cons: 114.5
Prev: 115.6
JPY
Loading...
3h 10 m
Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Oct)
high
Act:
Cons: -26
Prev: -25.5
EUR
Loading...
3h 10 m
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -0.7%
Prev: -1.6%
EUR
Loading...
3h 10 m
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
Act:
Cons: 2.7%
Prev: -0.3%
EUR
Loading...
3h 55 m
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
med
Act:
Cons: 84
Prev: 85
EUR
Loading...
4h 10 m
Cuộc họp chính sách phi tiền tệ của ECB
med
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
5h 10 m
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất Ngân hàng Áo (Sep)
high
Act:
Cons: 41
Prev: 40.6
EUR
Loading...
5h 10 m
Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -1%
Prev: -0.4%
EUR
Loading...
5h 10 m
Cho vay hộ gia đình theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: 1.2%
Prev: 1.3%
EUR
Loading...
5h 10 m
Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: 1.8%
Prev: 2.2%
EUR
Loading...
5h 10 m
Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Sep)
low
Act:
Cons: -36
Prev: -38.6
CHF
Loading...
6h 20 m
Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng
low
Act:
Cons:
Prev: 3.829%
EUR
Loading...
6h 40 m
Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm
med
Act:
Cons:
Prev: 2.63%
EUR
Loading...
7h 10 m
Tổng số Người tìm việc (Aug)
low
Act:
Cons: 2841.7K
Prev: 2816.6K
EUR
Loading...
7h 10 m
Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Aug)
med
Act:
Cons: 25.1K
Prev: 23.8K
EUR
Loading...
7h 10 m
Tổng số tín dụng theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -0.8%
Prev: 0.6%
EUR
Loading...
7h 10 m
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
Act:
Cons: -0.4%
Prev: -0.8%
EUR
Loading...
7h 10 m
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: 4%
Prev: 5.9%
EUR
Loading...
8h 10 m
Đơn xin vay thế chấp MBA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 5.4%
USD
Loading...
8h 10 m
Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Sep/22)
med
Act:
Cons:
Prev: 7.31%
USD
Loading...
8h 10 m
Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 192.1
USD
Loading...
8h 10 m
Chỉ số mua hàng của MBA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 147
USD
Loading...
8h 10 m
Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 415.4
USD
Loading...
9h 10 m
Bài phát biểu của Enria từ ECB
low
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
9h 40 m
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Aug)
high
Act:
Cons: 1.3%
Prev: -5.4%
USD
Loading...
9h 40 m
Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Aug)
high
Act:
Cons: 0.1%
Prev: 0.5%
USD
Loading...
9h 40 m
Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Aug)
high
Act:
Cons: -0.5%
Prev: -5.2%
USD
Loading...
9h 40 m
Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Aug)
low
Act:
Cons: 0%
Prev: 0.1%
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: -0.109M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: -0.496M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 0.499M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons: -1.298M
Prev: -2.867M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: -2.064M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: -0.229M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Sep/22)
med
Act:
Cons: -0.12M
Prev: -0.831M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Sep/22)
med
Act:
Cons: -0.32M
Prev: -2.135M
USD
Loading...
11h 40 m
Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: -3.042M
USD
Loading...
12h 40 m
17-Week Bill Auction
low
Act:
Cons:
Prev: 5.34%
USD
Loading...
12h 40 m
Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 0.165%
USD
Loading...
13h 10 m
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 3.595%
CAD
Loading...
14h 10 m
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 4.4%
USD
Loading...
20h 11 m
Sản xuất ô tô hàng năm (Aug)
low
Act:
Cons: 18%
Prev: 31.6%
GBP
Loading...
21h 0 m
Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Sep/23)
low
Act:
Cons:
Prev: ¥885.5B
JPY
Loading...
21h 0 m
Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Sep/23)
low
Act:
Cons:
Prev: -¥1583.9B
JPY
Loading...
Thursday, Sep 28, 2023
21h 10 m
Niềm tin kinh doanh ANZ (Sep)
med
Act:
Cons: 5
Prev: -3.7
NZD
Loading...
22h 40 m
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
high
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.5%
AUD
Loading...
1 day
2-Year JGB Auction
low
Act:
Cons:
Prev: 0.011%
JPY
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
Act:
Cons: -3.2
Prev: -2.2
EUR
Loading...
1 day
North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.5%
EUR
Loading...
1 day
North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 5.9%
EUR
Loading...
1 day
Đại hội đồng Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB)
med
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 5.9%
Prev: 6.1%
EUR
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
high
Act:
Cons: 7.7%
Prev: 7.3%
EUR
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
high
Act:
Cons: 0.1%
Prev: 0.2%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
med
Act:
Cons: 3.5%
Prev: 2.6%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 3.3%
Prev: 2.4%
EUR
Loading...
1 day
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
Act:
Cons: 0.6%
Prev: 0.5%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
med
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.5%
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
Act:
Cons: -22
Prev: -21.1
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
Act:
Cons: -5
Prev: -2.7
EUR
Loading...
1 day
Bài phát biểu của Enria từ ECB
low
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
1 day
Bài phát biểu của McCaul từ ECB
low
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
1 day
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.3%
EUR
Loading...
1 day
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 7%
EUR
Loading...
1 day
Bavaria CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 5.9%
EUR
Loading...
1 day
Bavaria CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.3%
EUR
Loading...
1 day
Brandenburg CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 7.1%
EUR
Loading...
1 day
Brandenburg CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.7%
EUR
Loading...
1 day
Hesse CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 6%
EUR
Loading...
1 day
Hesse CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.2%
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Sep)
med
Act:
Cons: 97.8
Prev: 97.8
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
med
Act:
Cons: 105.5
Prev: 106.5
EUR
Loading...
1 day
PPI theo tháng (Aug)
low
Act:
Cons: 0.5%
Prev: -0.1%
EUR
Loading...
1 day
PPI theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -12.2%
Prev: -10.2%
EUR
Loading...
1 day
Bản tin kinh tế của ECB
low
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
Act:
Cons: 0.5%
Prev: -0.6%
EUR
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -21.5%
Prev: -16.3%
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
Act:
Cons: 1.6
Prev: 1.5
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
Act:
Cons: -21
Prev: -21.9
EUR
Loading...
1 day
Tài khoản hiện tại (Q2)
low
Act:
Cons: $65.3B
Prev: $81.5B
CNY
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
Act:
Cons: -17.8
Prev: -16
EUR
Loading...
1 day
Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Sep)
low
Act:
Cons: 11
Prev: 9
EUR
Loading...
1 day
Economic Sentiment (Sep)
med
Act:
Cons: 92.5
Prev: 93.3
EUR
Loading...
1 day
Cảm tính công nghiệp (Sep)
low
Act:
Cons: -10.5
Prev: -10.3
EUR
Loading...
1 day
Tâm lý dịch vụ (Sep)
low
Act:
Cons: 3.5
Prev: 3.9
EUR
Loading...
1 day
Giá bán kỳ vọng (Sep)
low
Act:
Cons: 4
Prev: 3.6
EUR
Loading...
1 day
Saxony CPI YoY (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 6.8%
EUR
Loading...
1 day
Saxony CPI MoM (Sep)
high
Act:
Cons:
Prev: 0.3%
EUR
Loading...
1 day
PPI theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: 4%
Prev: 3.8%
EUR
Loading...
1 day
Cán cân thương mại (Aug)
low
Act:
Cons: -€335M
Prev: -€293.5M
EUR
Loading...
1 day
Khách du lịch đến theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: 15%
Prev: 10.4%
EUR
Loading...
1 day
Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 4.2%
EUR
Loading...
1 day
Đấu giá BTP 5 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 3.79%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
low
Act:
Cons: 0.8%
Prev: 0.76%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 4%
Prev: 4.09%
EUR
Loading...
1 day
BoE Hauser Speech
low
Act:
Cons:
Prev:
GBP
Loading...
1 day
Tăng trưởng Tiền lương theo năm (Q2)
low
Act:
Cons: 7.5%
Prev: 7.2%
EUR
Loading...
1 day
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jul)
low
Act:
Cons: 1.3%
Prev: 1.1%
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng (Aug)
med
Act:
Cons: 93.2
Prev: 94.4
EUR
Loading...
1 day
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
Act:
Cons: 0.7%
Prev: 0.5%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 5.1%
Prev: 4.9%
EUR
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Sep)
med
Act:
Cons: -7
Prev: -6.6
EUR
Loading...
1 day
Phong vũ biểu kinh doanh của CFIB (Sep)
low
Act:
Cons: 54
Prev: 54.8
CAD
Loading...
1 day
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.4%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 4.5%
Prev: 6.4%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
med
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.3%
EUR
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
high
Act:
Cons: 4.6%
Prev: 6.1%
EUR
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/23)
high
Act:
Cons: 215K
Prev: 201K
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Sep/23)
high
Act:
Cons: 215K
Prev: 217K
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/16)
high
Act:
Cons: 1675K
Prev: 1662K
USD
Loading...
1 day
GDP Price Index QoQ (Q2)
med
Act:
Cons: 2%
Prev: 4.1%
USD
Loading...
1 day
Corporate Profits QoQ (Q2)
low
Act:
Cons: 1.6%
Prev: -5.9%
USD
Loading...
1 day
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2)
med
Act:
Cons: 2.1%
Prev: 2%
USD
Loading...
1 day
PCE Prices QoQ (Q2)
low
Act:
Cons: 2.5%
Prev: 4.1%
USD
Loading...
1 day
Core PCE Prices QoQ (Q2)
low
Act:
Cons: 3.7%
Prev: 4.9%
USD
Loading...
1 day
Real Consumer Spending QoQ (Q2)
low
Act:
Cons: 1.7%
Prev: 4.2%
USD
Loading...
1 day
GDP Sales QoQ (Q2)
low
Act:
Cons: 2.2%
Prev: 4.2%
USD
Loading...
1 day
Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Jul)
low
Act:
Cons: 3.8%
Prev: 3.6%
CAD
Loading...
1 day
Fed Goolsbee Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
1 day
Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Aug)
med
Act:
Cons: -0.8%
Prev: 0.9%
USD
Loading...
1 day
Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Aug)
med
Act:
Cons: -11%
Prev: -14%
USD
Loading...
1 day
Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Sep/22)
low
Act:
Cons:
Prev: 64B
USD
Loading...
1 day
Chỉ số sản xuất của Cục dự trữ liên bang Kansas (Sep)
low
Act:
Cons: 5
Prev: 12
USD
Loading...
1 day
Chỉ số tổng hợp Cục dự trữ liên bang (Fed) Kansas (Sep)
low
Act:
Cons: -1
Prev: 0
USD
Loading...
1 day
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
low
Act:
Cons:
Prev: 5.3%
USD
Loading...
1 day
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
low
Act:
Cons:
Prev: 5.28%
USD
Loading...
1 day
15-Year Mortgage Rate (Sep/27)
low
Act:
Cons:
Prev: 6.54%
USD
Loading...
1 day
30-Year Mortgage Rate (Sep/27)
low
Act:
Cons:
Prev: 7.19%
USD
Loading...
1 day
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
low
Act:
Cons:
Prev: 4.212%
USD
Loading...
1 day
Fed Cook Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
1 day
Bài phát biểu của Chủ tịch Powell từ Cục dự trữ liên bang (FED)
high
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
1 day
Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Sep)
low
Act:
Cons: 81.5
Prev: 85
NZD
Loading...
1 day
Tỷ lệ công việc/xin việc (Aug)
low
Act:
Cons: 1.29
Prev: 1.29
JPY
Loading...
1 day
Tỷ lệ thất nghiệp (Aug)
med
Act:
Cons: 2.6%
Prev: 2.7%
JPY
Loading...
1 day
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 2.6%
Prev: 2.6%
JPY
Loading...
1 day
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 2.9%
Prev: 2.9%
JPY
Loading...
1 day
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Sep)
low
Act:
Cons: 2.6%
Prev: 2.8%
JPY
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
Act:
Cons: 0.4%
Prev: 2.1%
JPY
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
med
Act:
Cons: 6.6%
Prev: 6.8%
JPY
Loading...
1 day
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Aug)
med
Act:
Cons: -0.8%
Prev: -1.8%
JPY
Loading...
1 day
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Aug)
low
Act:
Cons: -3%
Prev: -2.3%
JPY
Loading...
Friday, Sep 29, 2023
1 day
Mid-Autumn Day
none
Act:
Cons:
Prev:
CNY
Loading...
Ngày Thời Gian còn Lại Sự kiện Tác động Bài trước Đồng thuận Thực tế
Wednesday, Sep 27, 2023
Sep 27, 01:30
AUD
Monthly CPI Indicator (Aug)
high
4.9% 5.2% 5.2%
Loading...
Sep 27, 01:30
CNY
Lợi nhuận công nghiệp (YTD) theo năm (Aug)
low
-15.5% -10% -11.7%
Loading...
Sep 27, 05:00 2h 10 m
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
-8 -8
Loading...
Sep 27, 05:00 2h 10 m
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
-19 -17
Loading...
Sep 27, 05:00 2h 10 m
JPY
Leading Economic Index (Jul)
low
108.8 107.6
Loading...
Sep 27, 05:00 2h 10 m
JPY
Coincident Index (Jul)
low
115.6 114.5
Loading...
Sep 27, 06:00 3h 10 m
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng Gfk (Oct)
high
-25.5 -26
Loading...
Sep 27, 06:00 3h 10 m
EUR
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
-1.6% -0.7%
Loading...
Sep 27, 06:00 3h 10 m
EUR
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
-0.3% 2.7%
Loading...
Sep 27, 06:45 3h 55 m
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
med
85 84
Loading...
Sep 27, 07:00 4h 10 m
EUR
Cuộc họp chính sách phi tiền tệ của ECB
med
Loading...
Sep 27, 08:00 5h 10 m
EUR
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất Ngân hàng Áo (Sep)
high
40.6 41
Loading...
Sep 27, 08:00 5h 10 m
EUR
Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Aug)
low
-0.4% -1%
Loading...
Sep 27, 08:00 5h 10 m
EUR
Cho vay hộ gia đình theo năm (Aug)
low
1.3% 1.2%
Loading...
Sep 27, 08:00 5h 10 m
EUR
Cho vay các doanh nghiệp theo năm (Aug)
low
2.2% 1.8%
Loading...
Sep 27, 08:00 5h 10 m
CHF
Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Sep)
low
-38.6 -36
Loading...
Sep 27, 09:10 6h 20 m
EUR
Đấu giá BOT kỳ hạn 6 tháng
low
3.829%
Loading...
Sep 27, 09:30 6h 40 m
EUR
Đấu giá Bund kỳ hạn 10 năm
med
2.63%
Loading...
Sep 27, 10:00 7h 10 m
EUR
Tổng số Người tìm việc (Aug)
low
2816.6K 2841.7K
Loading...
Sep 27, 10:00 7h 10 m
EUR
Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Aug)
med
23.8K 25.1K
Loading...
Sep 27, 10:00 7h 10 m
EUR
Tổng số tín dụng theo năm (Aug)
low
0.6% -0.8%
Loading...
Sep 27, 10:00 7h 10 m
EUR
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
-0.8% -0.4%
Loading...
Sep 27, 10:00 7h 10 m
EUR
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
5.9% 4%
Loading...
Sep 27, 11:00 8h 10 m
USD
Đơn xin vay thế chấp MBA (Sep/22)
low
5.4%
Loading...
Sep 27, 11:00 8h 10 m
USD
Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Sep/22)
med
7.31%
Loading...
Sep 27, 11:00 8h 10 m
USD
Chỉ số thị trường thế chấp MBA (Sep/22)
low
192.1
Loading...
Sep 27, 11:00 8h 10 m
USD
Chỉ số mua hàng của MBA (Sep/22)
low
147
Loading...
Sep 27, 11:00 8h 10 m
USD
Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA (Sep/22)
low
415.4
Loading...
Sep 27, 12:00 9h 10 m
EUR
Bài phát biểu của Enria từ ECB
low
Loading...
Sep 27, 12:30 9h 40 m
USD
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Aug)
high
-5.4% 1.3%
Loading...
Sep 27, 12:30 9h 40 m
USD
Đơn hàng hàng tiêu dùng lâu bền không bao gồm phương tiện giao thông hàng tháng (Aug)
high
0.5% 0.1%
Loading...
Sep 27, 12:30 9h 40 m
USD
Đơn đặt hàng hàng tiêu dùng lâu bền theo tháng (Aug)
high
-5.2% -0.5%
Loading...
Sep 27, 12:30 9h 40 m
USD
Đơn đặt hàng phi quốc phòng không bao gồm hàng không (Aug)
low
0.1% 0%
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi trữ lượng dầu đốt EIA (Sep/22)
low
-0.109M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi vận hành nhà máy lọc dầu thô của EIA (Sep/22)
low
-0.496M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi sản xuất xăng của EIA (Sep/22)
low
0.499M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi trữ lượng sản phẩm chưng cất của EIA (Sep/22)
low
-2.867M -1.298M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA Cushing (Sep/22)
low
-2.064M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi sản xuất nhiên liệu chưng cất của EIA (Sep/22)
low
-0.229M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Sep/22)
med
-0.831M -0.12M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Sep/22)
med
-2.135M -0.32M
Loading...
Sep 27, 14:30 11h 40 m
USD
Thay đổi về nhập khẩu dầu thô EIA (Sep/22)
low
-3.042M
Loading...
Sep 27, 15:30 12h 40 m
USD
17-Week Bill Auction
low
5.34%
Loading...
Sep 27, 15:30 12h 40 m
USD
Đấu giá FRN kỳ hạn 2 năm
low
0.165%
Loading...
Sep 27, 16:00 13h 10 m
CAD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm
low
3.595%
Loading...
Sep 27, 17:00 14h 10 m
USD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm
low
4.4%
Loading...
Sep 27, 23:01 20h 11 m
GBP
Sản xuất ô tô hàng năm (Aug)
low
31.6% 18%
Loading...
Sep 27, 23:50 21h 0 m
JPY
Đầu tư trái phiếu nước ngoài (Sep/23)
low
¥885.5B
Loading...
Sep 27, 23:50 21h 0 m
JPY
Hoạt động đầu tư chứng khoán của người nước ngoài (Sep/23)
low
-¥1583.9B
Loading...
Thursday, Sep 28, 2023
Sep 28, 00:00 21h 10 m
NZD
Niềm tin kinh doanh ANZ (Sep)
med
-3.7 5
Loading...
Sep 28, 01:30 22h 40 m
AUD
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
high
0.5% 0.3%
Loading...
Sep 28, 03:35 1 day
JPY
2-Year JGB Auction
low
0.011%
Loading...
Sep 28, 04:30 1 day
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
-2.2 -3.2
Loading...
Sep 28, 05:30 1 day
EUR
North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)
high
0.5%
Loading...
Sep 28, 05:30 1 day
EUR
North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)
high
5.9%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Đại hội đồng Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB)
med
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Sep)
low
6.1% 5.9%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
high
7.3% 7.7%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
high
0.2% 0.1%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
med
2.6% 3.5%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
2.4% 3.3%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
0.5% 0.6%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
med
0.5% 0.3%
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
-21.1 -22
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
-2.7 -5
Loading...
Sep 28, 07:00 1 day
EUR
Bài phát biểu của Enria từ ECB
low
Loading...
Sep 28, 07:45 1 day
EUR
Bài phát biểu của McCaul từ ECB
low
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)
high
0.3%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)
high
7%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Bavaria CPI YoY (Sep)
high
5.9%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Bavaria CPI MoM (Sep)
high
0.3%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Brandenburg CPI YoY (Sep)
high
7.1%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Brandenburg CPI MoM (Sep)
high
0.7%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Hesse CPI YoY (Sep)
high
6%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Hesse CPI MoM (Sep)
high
0.2%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
med
97.8 97.8
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
med
106.5 105.5
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
PPI theo tháng (Aug)
low
-0.1% 0.5%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
PPI theo năm (Aug)
low
-10.2% -12.2%
Loading...
Sep 28, 08:00 1 day
EUR
Bản tin kinh tế của ECB
low
Loading...
Sep 28, 08:30 1 day
EUR
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
-0.6% 0.5%
Loading...
Sep 28, 08:30 1 day
EUR
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
low
-16.3% -21.5%
Loading...
Sep 28, 08:30 1 day
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
low
1.5 1.6
Loading...
Sep 28, 08:30 1 day
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
-21.9 -21
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
CNY
Tài khoản hiện tại (Q2)
low
$81.5B $65.3B
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Sep)
low
-16 -17.8
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng (Sep)
low
9 11
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Economic Sentiment (Sep)
med
93.3 92.5
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Cảm tính công nghiệp (Sep)
low
-10.3 -10.5
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Tâm lý dịch vụ (Sep)
low
3.9 3.5
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Giá bán kỳ vọng (Sep)
low
3.6 4
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Saxony CPI YoY (Sep)
high
6.8%
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Saxony CPI MoM (Sep)
high
0.3%
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
PPI theo năm (Aug)
low
3.8% 4%
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Cán cân thương mại (Aug)
low
-€293.5M -€335M
Loading...
Sep 28, 09:00 1 day
EUR
Khách du lịch đến theo năm (Aug)
low
10.4% 15%
Loading...
Sep 28, 09:10 1 day
EUR
Đấu giá BTP kỳ hạn 10 năm
low
4.2%
Loading...
Sep 28, 09:10 1 day
EUR
Đấu giá BTP 5 năm
low
3.79%
Loading...
Sep 28, 09:30 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
low
0.76% 0.8%
Loading...
Sep 28, 09:30 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
low
4.09% 4%
Loading...
Sep 28, 09:30 1 day
GBP
BoE Hauser Speech
low
Loading...
Sep 28, 09:35 1 day
EUR
Tăng trưởng Tiền lương theo năm (Q2)
low
7.2% 7.5%
Loading...
Sep 28, 09:40 1 day
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jul)
low
1.1% 1.3%
Loading...
Sep 28, 10:00 1 day
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Aug)
med
94.4 93.2
Loading...
Sep 28, 10:00 1 day
EUR
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
0.5% 0.7%
Loading...
Sep 28, 10:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
4.9% 5.1%
Loading...
Sep 28, 11:00 1 day
EUR
Niềm tin kinh doanh (Sep)
med
-6.6 -7
Loading...
Sep 28, 11:00 1 day
CAD
Phong vũ biểu kinh doanh của CFIB (Sep)
low
54.8 54
Loading...
Sep 28, 12:00 1 day
EUR
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
low
0.4% 0.3%
Loading...
Sep 28, 12:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Sep)
low
6.4% 4.5%
Loading...
Sep 28, 12:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Sep)
med
0.3% 0.3%
Loading...
Sep 28, 12:00 1 day
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Sep)
high
6.1% 4.6%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/23)
high
201K 215K
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Sep/23)
high
217K 215K
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/16)
high
1662K 1675K
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
GDP Price Index QoQ (Q2)
med
4.1% 2%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Corporate Profits QoQ (Q2)
low
-5.9% 1.6%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q2)
med
2% 2.1%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
PCE Prices QoQ (Q2)
low
4.1% 2.5%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Core PCE Prices QoQ (Q2)
low
4.9% 3.7%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
Real Consumer Spending QoQ (Q2)
low
4.2% 1.7%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
USD
GDP Sales QoQ (Q2)
low
4.2% 2.2%
Loading...
Sep 28, 12:30 1 day
CAD
Thu nhập hàng tuần bình quân theo năm (Jul)
low
3.6% 3.8%
Loading...
Sep 28, 13:00 1 day
USD
Fed Goolsbee Speech
med
Loading...
Sep 28, 14:00 1 day
USD
Doanh số bán nhà ở đang chờ xử lý theo năm (Aug)
med
0.9% -0.8%
Loading...
Sep 28, 14:00 1 day
USD
Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo năm (Aug)
med
-14% -11%
Loading...
Sep 28, 14:30 1 day
USD
Thay đổi trữ lượng khí thiên nhiên EIA (Sep/22)
low
64B
Loading...
Sep 28, 15:00 1 day
USD
Chỉ số sản xuất của Cục dự trữ liên bang Kansas (Sep)
low
12 5
Loading...
Sep 28, 15:00 1 day
USD
Chỉ số tổng hợp Cục dự trữ liên bang (Fed) Kansas (Sep)
low
0 -1
Loading...
Sep 28, 15:30 1 day
USD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 8 tuần
low
5.3%
Loading...
Sep 28, 15:30 1 day
USD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 4 tuần
low
5.28%
Loading...
Sep 28, 16:00 1 day
USD
15-Year Mortgage Rate (Sep/27)
low
6.54%
Loading...
Sep 28, 16:00 1 day
USD
30-Year Mortgage Rate (Sep/27)
low
7.19%
Loading...
Sep 28, 17:00 1 day
USD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 7 năm
low
4.212%
Loading...
Sep 28, 17:00 1 day
USD
Fed Cook Speech
med
Loading...
Sep 28, 20:00 1 day
USD
Bài phát biểu của Chủ tịch Powell từ Cục dự trữ liên bang (FED)
high
Loading...
Sep 28, 22:00 1 day
NZD
Niềm tin của người tiêu dùng ANZ Roy Morgan (Sep)
low
85 81.5
Loading...
Sep 28, 23:30 1 day
JPY
Tỷ lệ công việc/xin việc (Aug)
low
1.29 1.29
Loading...
Sep 28, 23:30 1 day
JPY
Tỷ lệ thất nghiệp (Aug)
med
2.7% 2.6%
Loading...
Sep 28, 23:30 1 day
JPY
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo không bao bồm thực phẩm và năng lượng theo năm (Sep)
low
2.6% 2.6%
Loading...
Sep 28, 23:30 1 day
JPY
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo theo năm (Sep)
low
2.9% 2.9%
Loading...
Sep 28, 23:30 1 day
JPY
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản tại Tokyo theo năm (Sep)
low
2.8% 2.6%
Loading...
Sep 28, 23:50 1 day
JPY
Doanh số bán lẻ theo tháng (Aug)
low
2.1% 0.4%
Loading...
Sep 28, 23:50 1 day
JPY
Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
med
6.8% 6.6%
Loading...
Sep 28, 23:50 1 day
JPY
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Aug)
med
-1.8% -0.8%
Loading...
Sep 28, 23:50 1 day
JPY
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Aug)
low
-2.3% -3%
Loading...
Friday, Sep 29, 2023
Sep 29, 00:00 1 day
CNY
Mid-Autumn Day
none
Loading...