Nov 12 - 14, 2025
Wednesday, Nov 12, 2025
Home Loans QoQ (Q3)
med
Act: 4.7%
Cons: 2.5%
Prev: 2.2%
AUD
Loading...
Cho vay đầu tư mua nhà (Q3)
med
Act: 17.6%
Cons: 4%
Prev: 2.6%
AUD
Loading...
Fed Barr Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
Giá bán buôn theo năm (Oct)
med
Act: 1.1%
Cons: 1.1%
Prev: 1.2%
EUR
Loading...
Giá bán buôn MoM (Oct)
med
Act: 0.3%
Cons: 0.1%
Prev: 0.2%
EUR
Loading...
Các khoản vay theo đồng Nhân dân tệ mới (Oct)
med
Act:
Cons: CNY500B
Prev: CNY1290B
CNY
Loading...
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
Act: 2.8%
Cons: 1.5%
Prev: -2.7%
EUR
Loading...
1h 19 m
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
med
Act:
Cons: 0.48%
Prev: 1.54%
INR
Loading...
2h 19 m
OPEC Monthly Report
med
Act:
Cons:
Prev:
Loading...
2h 29 m
Bài phát biểu của Guindos từ ECB
high
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
2h 49 m
Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/07)
med
Act:
Cons:
Prev: 6.31%
USD
Loading...
2h 54 m
Bài phát biểu của Pill từ BoE
med
Act:
Cons:
Prev:
GBP
Loading...
5h 9 m
Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
5h 49 m
Fed Paulson Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
6h 9 m
Bài phát biểu của Waller từ Fed
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
8h 4 m
Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED)
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
8h 19 m
Fed Miran Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
12h 19 m
Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/07)
med
Act:
Cons:
Prev: 6.5M
USD
Loading...
Thursday, Nov 13, 2025
14h 49 m
National Day
none
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
14h 50 m
RICS House Price Balance (Oct)
med
Act:
Cons: -14%
Prev: -15%
GBP
Loading...
15h 19 m
Thay đổi việc làm (Oct)
high
Act:
Cons: 20K
Prev: 14.9K
AUD
Loading...
15h 19 m
Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
high
Act:
Cons: 4.4%
Prev: 4.5%
AUD
Loading...
15h 19 m
Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Oct)
med
Act:
Cons: 10K
Prev: 8.7K
AUD
Loading...
21h 19 m
Tỷ lệ thất nghiệp (Q3)
med
Act:
Cons: 7.6%
Prev: 7.5%
EUR
Loading...
21h 49 m
Cán cân thương mại hàng hóa khu vực phi Liên minh châu Âu (Sep)
high
Act:
Cons: -£7.7B
Prev: -£8.29B
GBP
Loading...
21h 49 m
Business Investment QoQ (Q3)
med
Act:
Cons: -0.7%
Prev: -1.1%
GBP
Loading...
21h 49 m
Cán cân thương mại hàng hóa (Sep)
high
Act:
Cons: -£20.8B
Prev: -£21.18B
GBP
Loading...
21h 49 m
Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
high
Act:
Cons: 0%
Prev: 0.1%
GBP
Loading...
21h 49 m
GDP bình quân 3 tháng (Sep)
med
Act:
Cons: 0.2%
Prev: 0.3%
GBP
Loading...
21h 49 m
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
high
Act:
Cons: 0.2%
Prev: 0.3%
GBP
Loading...
21h 49 m
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
high
Act:
Cons: 1.4%
Prev: 1.4%
GBP
Loading...
21h 49 m
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
Act:
Cons: -0.2%
Prev: 0.4%
GBP
Loading...
21h 49 m
Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
med
Act:
Cons: -0.3%
Prev: 0.7%
GBP
Loading...
23h 49 m
IEA Oil Market Report
med
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
23h 49 m
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
med
Act:
Cons: 3.7%
Prev: 3.4%
PLN
Loading...
23h 49 m
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
med
Act:
Cons: 0.4%
Prev: 0.8%
PLN
Loading...
23h 49 m
Bản tin kinh tế của ECB
med
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
1 day
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
Act:
Cons: 0.7%
Prev: -1.2%
EUR
Loading...
1 day
Doanh số bán lẻ theo tháng (Sep)
med
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.2%
BRL
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/20)
high
Act:
Cons: 1930K
Prev: 1926K
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/27)
high
Act:
Cons: 223K
Prev: 218K
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Sep/27)
high
Act:
Cons: 239K
Prev: 237.5K
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/27)
high
Act:
Cons: 1930
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/04)
high
Act:
Cons: 227
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Oct/04)
high
Act:
Cons: 240
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/04)
high
Act:
Cons: 1942
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/11)
high
Act:
Cons: 249
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Oct/11)
high
Act:
Cons: 243
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/11)
high
Act:
Cons: 1930
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/18)
high
Act:
Cons: 223
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Oct/18)
high
Act:
Cons: 247
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/18)
high
Act:
Cons: 1960
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/25)
high
Act:
Cons: 257
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Oct/25)
high
Act:
Cons: 249
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/25)
high
Act:
Cons: 1965
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/01)
high
Act:
Cons: 259
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Nov/01)
high
Act:
Cons: 250
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/01)
high
Act:
Cons: 1967
Prev:
USD
Loading...
1 day
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/08)
high
Act:
Cons: 260
Prev:
USD
Loading...
1 day
Jobless Claims 4-week Average (Nov/08)
high
Act:
Cons: 252
Prev:
USD
Loading...
1 day
CPI (Oct)
high
Act:
Cons: 325.4
Prev: 324.8
USD
Loading...
1 day
CPI s.a (Oct)
high
Act:
Cons: 325.02
Prev: 324.368
USD
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Oct)
high
Act:
Cons: 0.3%
Prev: 0.2%
USD
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
high
Act:
Cons: 0.2%
Prev: 0.3%
USD
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
high
Act:
Cons: 3%
Prev: 3%
USD
Loading...
1 day
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
high
Act:
Cons: 3%
Prev: 3%
USD
Loading...
1 day
Niềm tin kinh doanh (Nov)
med
Act:
Cons: 47.8
Prev: 47.2
BRL
Loading...
1 day
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
med
Act:
Cons: 0.6%
Prev: 1.1%
RUB
Loading...
1 day
Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/07)
med
Act:
Cons:
Prev: -4.73M
USD
Loading...
1 day
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/07)
med
Act:
Cons:
Prev: 5.202M
USD
Loading...
1 day
Fed Hammack Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
USD
Loading...
1 day
Báo cáo ngân sách hàng tháng (Oct)
med
Act:
Cons: $50B
Prev: $198B
USD
Loading...
1 day
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của NZ Business (Oct)
med
Act:
Cons: 50.3
Prev: 49.9
NZD
Loading...
1 day
RBA McPhee Speech
med
Act:
Cons:
Prev:
AUD
Loading...
Friday, Nov 14, 2025
1 day
National Day
none
Act:
Cons:
Prev:
EUR
Loading...
Ngày Thời Gian còn Lại Sự kiện Tác động Bài trước Đồng thuận Thực tế
Wednesday, Nov 12, 2025
Nov 12, 00:30
AUD
Home Loans QoQ (Q3)
med
2.2% 2.5% 4.7%
Loading...
Nov 12, 00:30
AUD
Cho vay đầu tư mua nhà (Q3)
med
2.6% 4% 17.6%
Loading...
Nov 12, 03:25
USD
Fed Barr Speech
med
Loading...
Nov 12, 07:00
EUR
Giá bán buôn theo năm (Oct)
med
1.2% 1.1% 1.1%
Loading...
Nov 12, 07:00
EUR
Giá bán buôn MoM (Oct)
med
0.2% 0.1% 0.3%
Loading...
Nov 12, 08:30
CNY
Các khoản vay theo đồng Nhân dân tệ mới (Oct)
med
CNY1290B CNY500B
Loading...
Nov 12, 09:00
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
-2.7% 1.5% 2.8%
Loading...
Nov 12, 10:30 1h 19 m
INR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
med
1.54% 0.48%
Loading...
Nov 12, 11:30 2h 19 m
OPEC Monthly Report
med
Loading...
Nov 12, 11:40 2h 29 m
EUR
Bài phát biểu của Guindos từ ECB
high
Loading...
Nov 12, 12:00 2h 49 m
USD
Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/07)
med
6.31%
Loading...
Nov 12, 12:05 2h 54 m
GBP
Bài phát biểu của Pill từ BoE
med
Loading...
Nov 12, 14:20 5h 9 m
USD
Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
med
Loading...
Nov 12, 15:00 5h 49 m
USD
Fed Paulson Speech
med
Loading...
Nov 12, 15:20 6h 9 m
USD
Bài phát biểu của Waller từ Fed
med
Loading...
Nov 12, 17:15 8h 4 m
USD
Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED)
med
Loading...
Nov 12, 17:30 8h 19 m
USD
Fed Miran Speech
med
Loading...
Nov 12, 21:30 12h 19 m
USD
Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/07)
med
6.5M
Loading...
Thursday, Nov 13, 2025
Nov 13, 00:00 14h 49 m
EUR
National Day
none
Loading...
Nov 13, 00:01 14h 50 m
GBP
RICS House Price Balance (Oct)
med
-15% -14%
Loading...
Nov 13, 00:30 15h 19 m
AUD
Thay đổi việc làm (Oct)
high
14.9K 20K
Loading...
Nov 13, 00:30 15h 19 m
AUD
Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
high
4.5% 4.4%
Loading...
Nov 13, 00:30 15h 19 m
AUD
Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Oct)
med
8.7K 10K
Loading...
Nov 13, 06:30 21h 19 m
EUR
Tỷ lệ thất nghiệp (Q3)
med
7.5% 7.6%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Cán cân thương mại hàng hóa khu vực phi Liên minh châu Âu (Sep)
high
-£8.29B -£7.7B
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Business Investment QoQ (Q3)
med
-1.1% -0.7%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Cán cân thương mại hàng hóa (Sep)
high
-£21.18B -£20.8B
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
high
0.1% 0%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
GDP bình quân 3 tháng (Sep)
med
0.3% 0.2%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
high
0.3% 0.2%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
high
1.4% 1.4%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
0.4% -0.2%
Loading...
Nov 13, 07:00 21h 49 m
GBP
Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
med
0.7% -0.3%
Loading...
Nov 13, 09:00 23h 49 m
EUR
IEA Oil Market Report
med
Loading...
Nov 13, 09:00 23h 49 m
PLN
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
med
3.4% 3.7%
Loading...
Nov 13, 09:00 23h 49 m
PLN
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
med
0.8% 0.4%
Loading...
Nov 13, 09:00 23h 49 m
EUR
Bản tin kinh tế của ECB
med
Loading...
Nov 13, 10:00 1 day
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
med
-1.2% 0.7%
Loading...
Nov 13, 12:00 1 day
BRL
Doanh số bán lẻ theo tháng (Sep)
med
0.2% 0.3%
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/20)
high
1926K 1930K
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/27)
high
218K 223K
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Sep/27)
high
237.5K 239K
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/27)
high
1930
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/04)
high
227
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/04)
high
240
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/04)
high
1942
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/11)
high
249
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/11)
high
243
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/11)
high
1930
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/18)
high
223
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/18)
high
247
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/18)
high
1960
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/25)
high
257
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/25)
high
249
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/25)
high
1965
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/01)
high
259
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Nov/01)
high
250
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/01)
high
1967
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/08)
high
260
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Jobless Claims 4-week Average (Nov/08)
high
252
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
CPI (Oct)
high
324.8 325.4
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
CPI s.a (Oct)
high
324.368 325.02
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Oct)
high
0.2% 0.3%
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
high
0.3% 0.2%
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
high
3% 3%
Loading...
Nov 13, 13:30 1 day
USD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
high
3% 3%
Loading...
Nov 13, 14:00 1 day
BRL
Niềm tin kinh doanh (Nov)
med
47.2 47.8
Loading...
Nov 13, 16:00 1 day
RUB
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
med
1.1% 0.6%
Loading...
Nov 13, 17:00 1 day
USD
Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/07)
med
-4.73M
Loading...
Nov 13, 17:00 1 day
USD
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/07)
med
5.202M
Loading...
Nov 13, 17:20 1 day
USD
Fed Hammack Speech
med
Loading...
Nov 13, 19:00 1 day
USD
Báo cáo ngân sách hàng tháng (Oct)
med
$198B $50B
Loading...
Nov 13, 21:30 1 day
NZD
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của NZ Business (Oct)
med
49.9 50.3
Loading...
Nov 13, 22:10 1 day
AUD
RBA McPhee Speech
med
Loading...
Friday, Nov 14, 2025
Nov 14, 00:00 1 day
EUR
National Day
none
Loading...