| Ngày | Thời Gian còn Lại | Sự kiện | Tác động | Bài trước | Đồng thuận | Thực tế | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Wednesday, Nov 12, 2025 | ||||||||
| Nov 12, 00:30 |
AUD
Home Loans QoQ (Q3)
|
med
|
2.2% | 2.5% | 4.7% | |||
| Nov 12, 00:30 |
AUD
Cho vay đầu tư mua nhà (Q3)
|
med
|
2.6% | 4% | 17.6% | |||
| Nov 12, 03:25 |
USD
Fed Barr Speech
|
med
|
||||||
| Nov 12, 07:00 |
EUR
Giá bán buôn theo năm (Oct)
|
med
|
1.2% | 1.1% | 1.1% | |||
| Nov 12, 07:00 |
EUR
Giá bán buôn MoM (Oct)
|
med
|
0.2% | 0.1% | 0.3% | |||
| Nov 12, 08:30 |
CNY
Các khoản vay theo đồng Nhân dân tệ mới (Oct)
|
med
|
CNY1290B | CNY500B | ||||
| Nov 12, 09:00 |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
|
med
|
-2.7% | 1.5% | 2.8% | |||
| Nov 12, 10:30 | 1h 19 m |
INR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
|
med
|
1.54% | 0.48% | |||
| Nov 12, 11:30 | 2h 19 m |
OPEC Monthly Report
|
med
|
|||||
| Nov 12, 11:40 | 2h 29 m |
EUR
Bài phát biểu của Guindos từ ECB
|
high
|
|||||
| Nov 12, 12:00 | 2h 49 m |
USD
Lãi suất thế chấp MBA kỳ hạn 30 năm (Nov/07)
|
med
|
6.31% | ||||
| Nov 12, 12:05 | 2h 54 m |
GBP
Bài phát biểu của Pill từ BoE
|
med
|
|||||
| Nov 12, 14:20 | 5h 9 m |
USD
Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
|
med
|
|||||
| Nov 12, 15:00 | 5h 49 m |
USD
Fed Paulson Speech
|
med
|
|||||
| Nov 12, 15:20 | 6h 9 m |
USD
Bài phát biểu của Waller từ Fed
|
med
|
|||||
| Nov 12, 17:15 | 8h 4 m |
USD
Bài phát biểu của Bostic từ Cục dự trữ liên bang (FED)
|
med
|
|||||
| Nov 12, 17:30 | 8h 19 m |
USD
Fed Miran Speech
|
med
|
|||||
| Nov 12, 21:30 | 12h 19 m |
USD
Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Nov/07)
|
med
|
6.5M | ||||
| Thursday, Nov 13, 2025 | ||||||||
| Nov 13, 00:00 | 14h 49 m |
EUR
National Day
|
none
|
|||||
| Nov 13, 00:01 | 14h 50 m |
GBP
RICS House Price Balance (Oct)
|
med
|
-15% | -14% | |||
| Nov 13, 00:30 | 15h 19 m |
AUD
Thay đổi việc làm (Oct)
|
high
|
14.9K | 20K | |||
| Nov 13, 00:30 | 15h 19 m |
AUD
Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
|
high
|
4.5% | 4.4% | |||
| Nov 13, 00:30 | 15h 19 m |
AUD
Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Oct)
|
med
|
8.7K | 10K | |||
| Nov 13, 06:30 | 21h 19 m |
EUR
Tỷ lệ thất nghiệp (Q3)
|
med
|
7.5% | 7.6% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Cán cân thương mại hàng hóa khu vực phi Liên minh châu Âu (Sep)
|
high
|
-£8.29B | -£7.7B | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Business Investment QoQ (Q3)
|
med
|
-1.1% | -0.7% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Cán cân thương mại hàng hóa (Sep)
|
high
|
-£21.18B | -£20.8B | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Tống sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng (Sep)
|
high
|
0.1% | 0% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
GDP bình quân 3 tháng (Sep)
|
med
|
0.3% | 0.2% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
|
high
|
0.3% | 0.2% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
high
|
1.4% | 1.4% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
|
med
|
0.4% | -0.2% | |||
| Nov 13, 07:00 | 21h 49 m |
GBP
Sản xuất chế tạo hàng tháng (Sep)
|
med
|
0.7% | -0.3% | |||
| Nov 13, 09:00 | 23h 49 m |
EUR
IEA Oil Market Report
|
med
|
|||||
| Nov 13, 09:00 | 23h 49 m |
PLN
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
med
|
3.4% | 3.7% | |||
| Nov 13, 09:00 | 23h 49 m |
PLN
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
|
med
|
0.8% | 0.4% | |||
| Nov 13, 09:00 | 23h 49 m |
EUR
Bản tin kinh tế của ECB
|
med
|
|||||
| Nov 13, 10:00 | 1 day |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Sep)
|
med
|
-1.2% | 0.7% | |||
| Nov 13, 12:00 | 1 day |
BRL
Doanh số bán lẻ theo tháng (Sep)
|
med
|
0.2% | 0.3% | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/20)
|
high
|
1926K | 1930K | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Sep/27)
|
high
|
218K | 223K | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Sep/27)
|
high
|
237.5K | 239K | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Sep/27)
|
high
|
1930 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/04)
|
high
|
227 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/04)
|
high
|
240 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/04)
|
high
|
1942 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/11)
|
high
|
249 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/11)
|
high
|
243 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/11)
|
high
|
1930 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/18)
|
high
|
223 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/18)
|
high
|
247 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/18)
|
high
|
1960 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Oct/25)
|
high
|
257 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Oct/25)
|
high
|
249 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Oct/25)
|
high
|
1965 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/01)
|
high
|
259 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Nov/01)
|
high
|
250 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp đang yêu cầu (Nov/01)
|
high
|
1967 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Nov/08)
|
high
|
260 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Jobless Claims 4-week Average (Nov/08)
|
high
|
252 | ||||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
CPI (Oct)
|
high
|
324.8 | 325.4 | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
CPI s.a (Oct)
|
high
|
324.368 | 325.02 | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Oct)
|
high
|
0.2% | 0.3% | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Oct)
|
high
|
0.3% | 0.2% | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Oct)
|
high
|
3% | 3% | |||
| Nov 13, 13:30 | 1 day |
USD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Oct)
|
high
|
3% | 3% | |||
| Nov 13, 14:00 | 1 day |
BRL
Niềm tin kinh doanh (Nov)
|
med
|
47.2 | 47.8 | |||
| Nov 13, 16:00 | 1 day |
RUB
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
med
|
1.1% | 0.6% | |||
| Nov 13, 17:00 | 1 day |
USD
Thay đổi trữ lượng xăng EIA (Nov/07)
|
med
|
-4.73M | ||||
| Nov 13, 17:00 | 1 day |
USD
Thay đổi trữ lượng dầu thô EIA (Nov/07)
|
med
|
5.202M | ||||
| Nov 13, 17:20 | 1 day |
USD
Fed Hammack Speech
|
med
|
|||||
| Nov 13, 19:00 | 1 day |
USD
Báo cáo ngân sách hàng tháng (Oct)
|
med
|
$198B | $50B | |||
| Nov 13, 21:30 | 1 day |
NZD
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) của NZ Business (Oct)
|
med
|
49.9 | 50.3 | |||
| Nov 13, 22:10 | 1 day |
AUD
RBA McPhee Speech
|
med
|
|||||
| Friday, Nov 14, 2025 | ||||||||
| Nov 14, 00:00 | 1 day |
EUR
National Day
|
none
|
|||||