Ngày | Thời Gian còn Lại | Sự kiện | Tác động | Bài trước | Đồng thuận | Thực tế | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Dec 16, 2024 | ||||||||
Dec 16, 00:00 |
KZT
Independence Day
|
none
|
||||||
Dec 16, 00:00 |
ZAR
Day of Reconciliation
|
none
|
||||||
Dec 16, 00:30 |
JPY
Jibun Bank Manufacturing PMI (Dec)
|
med
|
49 | 49.2 | 49.5 | |||
Dec 16, 00:30 |
JPY
Jibun Bank Composite PMI (Dec)
|
low
|
50.1 | 50.2 | 50.8 | |||
Dec 16, 00:30 |
JPY
Jibun Bank Services PMI (Dec)
|
med
|
50.5 | 51.4 | 51.4 | |||
Dec 16, 01:30 |
CNY
Chỉ số giá nhà ở theo năm (Nov)
|
med
|
-5.9% | -6% | -5.7% | |||
Dec 16, 02:00 |
CNY
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
|
high
|
5.3% | 5.3% | 5.4% | |||
Dec 16, 02:00 |
CNY
Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
|
high
|
4.8% | 4.6% | 3% | |||
Dec 16, 02:00 |
CNY
Vốn đầu tư tài sản cố định (YTD) theo năm (Nov)
|
med
|
3.4% | 3.4% | 3.3% | |||
Dec 16, 02:00 |
CNY
Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
|
high
|
5% | 5% | 5% | |||
Dec 16, 02:00 |
CNY
NBS Press Conference
|
low
|
||||||
Dec 16, 04:00 | 58 m |
IDR
Xuất khẩu theo năm (Nov)
|
low
|
10.25% | 4.92% | |||
Dec 16, 04:00 | 58 m |
IDR
Nhập khẩu theo năm (Nov)
|
low
|
17.49% | 6.15% | |||
Dec 16, 04:00 | 58 m |
IDR
Cán cân thương mại (Nov)
|
med
|
$2.47B | $2.21B | |||
Dec 16, 04:30 | 1h 28 m |
JPY
Chỉ số công nghiệp dịch vụ hàng tháng (Oct)
|
low
|
-0.2% | -0.1% | |||
Dec 16, 05:00 | 1h 58 m |
INR
HSBC Composite PMI (Dec)
|
med
|
59.5 | 58.2 | |||
Dec 16, 05:00 | 1h 58 m |
INR
HSBC Services PMI (Dec)
|
med
|
58.4 | 58 | |||
Dec 16, 05:00 | 1h 58 m |
INR
HSBC Manufacturing PMI (Dec)
|
med
|
56.5 | 56.4 | |||
Dec 16, 05:00 | 1h 58 m |
KRW
10-Year KTB Auction
|
low
|
3.025% | ||||
Dec 16, 06:00 | 2h 58 m |
PHP
Cash Remittances (Oct)
|
low
|
$3.01B | $3B | |||
Dec 16, 06:30 | 3h 28 m |
INR
WPI Food Index YoY (Nov)
|
low
|
11.59% | 10% | |||
Dec 16, 06:30 | 3h 28 m |
INR
Sản xuất WPI theo năm (Nov)
|
low
|
1.5% | 1.7% | |||
Dec 16, 06:30 | 3h 28 m |
INR
Doanh số bán buôn nhiên liệu theo năm (Nov)
|
low
|
-5.79% | -5% | |||
Dec 16, 06:30 | 3h 28 m |
INR
Lạm phát WPI theo năm (Nov)
|
low
|
2.36% | 2.2% | |||
Dec 16, 07:00 | 3h 58 m |
NOK
Cán cân thương mại (Nov)
|
low
|
NOK63.7B | NOK59B | |||
Dec 16, 07:00 | 3h 58 m |
EUR
Tài khoản hiện tại (Oct)
|
low
|
-€353.5M | -€130M | |||
Dec 16, 07:00 | 3h 58 m |
EUR
Bài phát biểu của Chủ tịch Lagarde từ ECB
|
med
|
|||||
Dec 16, 07:00 | 3h 58 m |
EUR
ECB Research Bulletin
|
low
|
|||||
Dec 16, 07:30 | 4h 28 m |
CHF
Producer & Import Prices MoM (Nov)
|
low
|
-0.3% | 0.2% | |||
Dec 16, 07:30 | 4h 28 m |
CHF
Producer & Import Prices YoY (Nov)
|
low
|
-1.8% | -0.5% | |||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
CZK
PPI theo năm (Nov)
|
low
|
0.8% | 1.5% | |||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
CZK
PPI theo tháng (Nov)
|
low
|
0.1% | 0.2% | |||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
PHP
Niềm tin kinh doanh (Q4)
|
low
|
32.9 | 32 | |||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
TRY
Cân đối ngân sách (Nov)
|
low
|
-TRY186.27B | -TRY190B | |||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
AUD
Myfxbook AUDUSD Sentiment
|
med
|
88% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
CHF
Myfxbook USDCHF Sentiment
|
med
|
41% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
JPY
Myfxbook USDJPY Sentiment
|
med
|
51% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
EUR
Myfxbook EURUSD Sentiment
|
med
|
74% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
GBP
Myfxbook GBPUSD Sentiment
|
med
|
58% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
CAD
Myfxbook USDCAD Sentiment
|
med
|
5% | ||||
Dec 16, 08:00 | 4h 58 m |
NZD
Myfxbook NZDUSD Sentiment
|
med
|
93% | ||||
Dec 16, 08:15 | 5h 13 m |
EUR
HCOB Composite PMI (Dec)
|
med
|
45.9 | 47 | |||
Dec 16, 08:15 | 5h 13 m |
EUR
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
|
high
|
43.1 | 43 | |||
Dec 16, 08:15 | 5h 13 m |
EUR
HCOB Services PMI (Dec)
|
high
|
46.9 | 46.4 | |||
Dec 16, 08:30 | 5h 28 m |
EUR
HCOB Composite PMI (Dec)
|
med
|
47.2 | 48 | |||
Dec 16, 08:30 | 5h 28 m |
EUR
HCOB Services PMI (Dec)
|
high
|
49.3 | 49.2 | |||
Dec 16, 08:30 | 5h 28 m |
EUR
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
|
high
|
43 | 43.8 | |||
Dec 16, 08:45 | 5h 43 m |
EUR
Bài phát biểu của Guindos từ ECB
|
high
|
|||||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
QAR
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
QAR17.7B | QAR18.1B | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
TRY
Sản xuất ô tô theo năm (Nov)
|
low
|
-10.4% | -8.2% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
TRY
Auto Sales YoY (Nov)
|
low
|
-4% | -2% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
UGX
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
6.6% | 7.3% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
KGS
PPI theo năm (Nov)
|
low
|
11.9% | 10.2% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
EUR
HCOB Composite PMI (Dec)
|
med
|
48.3 | 48.2 | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
EUR
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
|
high
|
45.2 | 45.8 | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
EUR
HCOB Services PMI (Dec)
|
high
|
49.5 | 49.5 | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
BGN
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
1.8% | 2.1% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
BGN
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
1.1% | 0.7% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
KZT
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
|
low
|
-2% | -0.5% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
KGS
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
|
low
|
13% | 12% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
SOS
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
0.37% | 0.5% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
SOS
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
5.83% | 5.9% | |||
Dec 16, 09:00 | 5h 58 m |
EUR
ECB Survey of Monetary Analysts
|
low
|
|||||
Dec 16, 09:30 | 6h 28 m |
GBP
S&P Global Composite PMI (Dec)
|
med
|
50.5 | 50 | |||
Dec 16, 09:30 | 6h 28 m |
GBP
S&P Global Services PMI (Dec)
|
high
|
50.8 | 51 | |||
Dec 16, 09:30 | 6h 28 m |
GBP
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
|
high
|
48 | 48.1 | |||
Dec 16, 09:30 | 6h 28 m |
AOA
Giá bán buôn theo năm (Nov)
|
low
|
34.07% | 33% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
KGS
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Nov)
|
low
|
9.6% | 9% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
KGS
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
4.8% | 5% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
XOF
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
-XOF121.6B | -XOF200B | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
AOA
Nguồn cung tiền tệ M3 theo năm (Nov)
|
low
|
9.4% | ||||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
HRK
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
2.2% | 2.8% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
HRK
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
1.1% | 0.4% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tăng trưởng Tiền lương theo năm (Q3)
|
low
|
4.5% | 4.5% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Chỉ số chi phí nhân công theo năm (Q3)
|
low
|
5% | 4.6% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
INR
Cán cân thương mại (Nov)
|
med
|
-$27.1B | -$22B | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
INR
Nhập khẩu (Nov)
|
low
|
$66.34B | ||||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
INR
Xuất khẩu (Nov)
|
low
|
$39.2B | ||||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
med
|
0.9% | 1.4% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
0% | 0% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
|
low
|
0.3% | 0% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
|
low
|
1% | 1.6% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
0% | 0.2% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
|
low
|
1.7% | 2.3% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
1.2% | 1.6% | |||
Dec 16, 10:00 | 6h 58 m |
AOA
Dự trữ ngoại hối (Nov)
|
low
|
$14.7B | $14.8B | |||
Dec 16, 10:30 | 7h 28 m |
EUR
Sản lượng xây dựng theo năm (Oct)
|
low
|
-1.8% | -0.4% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
AOA
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
4.1% | 3.5% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
AOA
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
|
low
|
-0.05% | 0.4% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
EUR
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
€11.6B | €11B | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
ILS
GDP Growth Annualized (Q3)
|
low
|
0.3% | 3.8% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
NGN
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
33.88% | 33.3% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
NGN
Lạm phát thực phẩm theo năm (Nov)
|
low
|
39.16% | 40% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
PKR
Quyết định lãi suất
|
low
|
15% | 13% | |||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
RSD
Giấy phép xây dựng (Oct)
|
low
|
2872 | ||||
Dec 16, 11:00 | 7h 58 m |
ILS
Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
|
low
|
2.5% | 2.5% | |||
Dec 16, 11:30 | 8h 28 m |
OMR
Nguồn cung tiền tệ M2 theo năm (Oct)
|
low
|
13.9% | ||||
Dec 16, 11:30 | 8h 28 m |
OMR
Tổng số tín dụng theo năm (Oct)
|
low
|
3.2% | 2.4% | |||
Dec 16, 11:30 | 8h 28 m |
BRL
Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB
|
med
|
|||||
Dec 16, 12:00 | 8h 58 m |
MDL
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
2.4% | 3.7% | |||
Dec 16, 13:00 | 9h 58 m |
BYN
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
|
low
|
6.2% | 6% | |||
Dec 16, 13:00 | 9h 58 m |
PLN
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
|
low
|
4.1% | 4.3% | |||
Dec 16, 13:00 | 9h 58 m |
LKR
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) dịch vụ (Nov)
|
low
|
60.3 | 59 | |||
Dec 16, 13:00 | 9h 58 m |
LKR
Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất (Nov)
|
low
|
58.1 | 58.2 | |||
Dec 16, 13:15 | 10h 13 m |
CAD
Nhà ở xây mới (Nov)
|
med
|
240.8K | 246K | |||
Dec 16, 13:30 | 10h 28 m |
DOP
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
low
|
0.09% | 0.2% | |||
Dec 16, 13:30 | 10h 28 m |
DOP
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
low
|
3.16% | 3.5% | |||
Dec 16, 13:30 | 10h 28 m |
USD
Chỉ số sản xuất của bang NY Empire (Dec)
|
high
|
31.2 | 6.4 | |||
Dec 16, 14:00 | 10h 58 m |
EUR
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
4.27% | 4.8% | |||
Dec 16, 14:00 | 10h 58 m |
EUR
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
€1520.1M | €1400M | |||
Dec 16, 14:00 | 10h 58 m |
EUR
Đấu giá BTF 6 tháng
|
low
|
2.641% | ||||
Dec 16, 14:00 | 10h 58 m |
EUR
Đấu giá BTF kỳ hạn 3 tháng
|
low
|
2.817% | ||||
Dec 16, 14:00 | 10h 58 m |
EUR
Đấu giá BTF kỳ hạn 12 tháng
|
low
|
2.357% | ||||
Dec 16, 14:30 | 11h 28 m |
UAH
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
-$2755.5M | -$2900M | |||
Dec 16, 14:45 | 11h 43 m |
USD
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
|
high
|
49.7 | 49.4 | |||
Dec 16, 14:45 | 11h 43 m |
USD
S&P Global Composite PMI (Dec)
|
med
|
54.9 | 54.4 | |||
Dec 16, 14:45 | 11h 43 m |
USD
S&P Global Services PMI (Dec)
|
high
|
56.1 | 55.7 | |||
Dec 16, 15:00 | 11h 58 m |
UAH
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
3.7% | 2% | |||
Dec 16, 15:00 | 11h 58 m |
UAH
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
|
low
|
0.2% | 0.1% | |||
Dec 16, 15:00 | 11h 58 m |
PEN
Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
|
low
|
5.7% | 5.8% | |||
Dec 16, 15:00 | 11h 58 m |
COP
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Oct)
|
low
|
-4.2% | -2% | |||
Dec 16, 15:00 | 11h 58 m |
COP
Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
|
low
|
1.5% | 1% | |||
Dec 16, 16:30 | 13h 28 m |
USD
Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
|
low
|
4.2% | ||||
Dec 16, 16:30 | 13h 28 m |
USD
Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
|
low
|
4.3% | ||||
Dec 16, 16:30 | 13h 28 m |
EUR
Bài phát biểu của Schnabel từ ECB
|
low
|
|||||
Dec 16, 17:00 | 13h 58 m |
USD
NOPA Crush Report
|
low
|
|||||
Dec 16, 19:00 | 15h 58 m |
ARS
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
-1.7% | -2.6% | |||
Dec 16, 19:00 | 15h 58 m |
ARS
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q3)
|
low
|
-1.7% | 1.5% | |||
Dec 16, 20:35 | 17h 33 m |
CAD
BoC Macklem Speech
|
med
|
|||||
Dec 16, 21:30 | 18h 28 m |
NZD
Dịch vụ NZ PSI (Nov)
|
low
|
46 | 46.5 | |||
Dec 16, 21:30 | 18h 28 m |
NZD
Composite NZ PCI (Nov)
|
low
|
46.2 | 46.8 | |||
Tuesday, Dec 17, 2024 | ||||||||
Dec 17, 00:00 | 20h 58 m |
TND
Revolution and Youth Day
|
none
|
|||||
Dec 17, 00:01 | 20h 59 m |
EUR
Niềm tin của người tiêu dùng (Dec)
|
low
|
74.1 | 73 | |||
Dec 17, 00:30 | 21h 28 m |
SGD
Xuất khẩu phi dầu mỏ theo năm (Nov)
|
low
|
-4.6% | -2% | |||
Dec 17, 00:30 | 21h 28 m |
SGD
Xuất khẩu phi dầu mỏ theo tháng (Nov)
|
low
|
-7.4% | ||||
Dec 17, 01:30 | 22h 28 m |
SGD
Cán cân thương mại (Nov)
|
low
|
$4.41B | $3.9B | |||
Dec 17, 02:35 | 23h 33 m |
NZD
Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
|
low
|
4.215% | ||||
Dec 17, 02:35 | 23h 33 m |
NZD
Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 6 tháng
|
low
|
4.048% | ||||
Dec 17, 02:35 | 23h 33 m |
NZD
1-Year Bill Auction
|
low
|
3.832% | ||||
Dec 17, 03:35 | 1 day |
JPY
20-Year JGB Auction
|
low
|
1.898% | ||||
Dec 17, 05:00 | 1 day |
SGD
MAS 12-Week Bill Auction
|
low
|
3.29% | ||||
Dec 17, 05:00 | 1 day |
SGD
MAS 4-Week Bill Auction
|
low
|
3.44% | ||||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
ZAR
Chỉ số chu kỳ kinh doanh hàng đầu theo tháng (Oct)
|
low
|
0.9% | 0.3% | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
HMRC Payrolls Change (Nov)
|
low
|
-5K | -10K | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Oct)
|
low
|
4.8% | 5% | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Oct)
|
med
|
4.3% | 4.6% | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
Tỷ lệ thất nghiệp (Oct)
|
high
|
4.3% | 4.3% | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
Thay đổi việc làm (Oct)
|
high
|
220K | 120K | |||
Dec 17, 07:00 | 1 day |
GBP
Thay đổi số lượng người yêu cầu bồi thường (Nov)
|
low
|
26.7K | 28.2K | |||
Dec 17, 08:00 | 1 day |
CHF
SECO Economic Forecasts
|
low
|
|||||
Dec 17, 08:30 | 1 day |
HKD
Tỷ lệ thất nghiệp (Nov)
|
low
|
3.1% | 3.1% | |||
Dec 17, 09:00 | 1 day |
EUR
Ifo Expectations (Dec)
|
low
|
87.2 | 87.5 | |||
Dec 17, 09:00 | 1 day |
EUR
Ifo Current Conditions (Dec)
|
low
|
84.3 | 84 | |||
Dec 17, 09:00 | 1 day |
EUR
Ifo Business Climate (Dec)
|
high
|
85.7 | 85.6 | |||
Dec 17, 09:00 | 1 day |
EUR
Cán cân thương mại (Oct)
|
med
|
€2.58B | €3.22B | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Dec)
|
med
|
12.5 | 11.8 | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
Cán cân thương mại (Oct)
|
med
|
€12.5B | €11.9B | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
Điều kiện hiện tại của ZEW (Dec)
|
low
|
-91.4 | -91 | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
Chỉ số niềm tin kinh tế ZEW (Dec)
|
high
|
7.4 | 7 | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
MUR
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
-MUR18.9B | -MUR20B | |||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
GBP
Đấu giá Gilt trái phiếu kho bạc kỳ hạn 5 năm
|
low
|
4.148% | ||||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
ECB Buch Speech
|
low
|
|||||
Dec 17, 10:00 | 1 day |
EUR
Bài phát biểu của Elderson từ ECB
|
low
|
|||||
Dec 17, 11:00 | 1 day |
ALL
Cán cân thương mại (Nov)
|
low
|
-ALL46B | -ALL45B | |||
Dec 17, 11:00 | 1 day |
ALL
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Nov)
|
low
|
2.3% | 2.7% | |||
Dec 17, 11:00 | 1 day |
BRL
Biên bản cuộc họp của BCB Copom
|
med
|
|||||
Dec 17, 11:00 | 1 day |
ILS
Tài khoản hiện tại (Q3)
|
low
|
$4.96B | $6B | |||
Dec 17, 11:00 | 1 day |
LKR
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q3)
|
low
|
4.7% | 3.6% | |||
Dec 17, 12:00 | 1 day |
MXN
Doanh số bán lẻ theo tháng (Oct)
|
low
|
0.1% | 0.2% | |||
Dec 17, 12:00 | 1 day |
MXN
Doanh số bán lẻ theo năm (Oct)
|
low
|
-1.5% | -0.8% | |||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
USD
Cán cân thương mại (Oct)
|
low
|
$347.01M | $400M | |||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
BYN
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Nov)
|
low
|
4.2% | 4.1% | |||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
HUF
Quyết định lãi suất
|
low
|
6.5% | 6.5% | |||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
HUF
Lãi suất tiền gửi (Dec)
|
low
|
5.5% | 5.5% | |||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
HUF
Báo cáo lạm phát
|
low
|
|||||
Dec 17, 13:00 | 1 day |
MAD
Quyết định lãi suất
|
low
|
2.75% | 2.75% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Nov)
|
low
|
0.4% | 0.4% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Chứng khoán nước ngoài được mua bởi người Canada (Oct)
|
low
|
C$4.14B | ||||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Mua chứng khoán nước ngoài (Oct)
|
low
|
C$29.3B | C$24.5B | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Nov)
|
med
|
0.4% | 0% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Nov)
|
med
|
1.7% | 1.7% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Nov)
|
high
|
2% | 2.2% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được cắt giảm theo năm (Nov)
|
high
|
2.6% | 2.5% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung bình theo năm (Nov)
|
high
|
2.5% | 2.4% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
USD
Doanh số bán lẻ theo năm (Nov)
|
high
|
2.8% | 3.8% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
USD
Doanh số bán lẻ không bao gồm xe hơi theo tháng (Nov)
|
high
|
0.1% | 0.4% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
USD
Doanh số bán lẻ không bao gồm ga/xe hơi theo tháng (Nov)
|
high
|
0.1% | 0.4% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
USD
Doanh số bán lẻ theo tháng (Nov)
|
high
|
0.4% | 0.5% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
New Housing Price Index YoY (Nov)
|
med
|
-0.2% | -0.3% | |||
Dec 17, 13:30 | 1 day |
CAD
New Housing Price Index MoM (Nov)
|
med
|
-0.4% | 0.1% | |||
Dec 17, 13:55 | 1 day |
USD
Sổ đỏ theo năm (Dec/14)
|
low
|
4.2% | ||||
Dec 17, 14:15 | 1 day |
USD
Năng lực sản xuất (Nov)
|
low
|
77.1% | 77.2% | |||
Dec 17, 14:15 | 1 day |
USD
Chỉ số sản xuất theo năm (Nov)
|
low
|
-0.3% | -0.1% | |||
Dec 17, 14:15 | 1 day |
USD
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Nov)
|
low
|
-0.3% | 0.1% | |||
Dec 17, 14:15 | 1 day |
USD
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Nov)
|
med
|
-0.3% | 0.1% | |||
Dec 17, 14:15 | 1 day |
USD
Sản xuất chế tạo hàng tháng (Nov)
|
low
|
-0.5% | -0.1% | |||
Dec 17, 15:00 | 1 day |
USD
Hàng tồn kho bán lẻ không bao gồm xe hơi hàng tháng (Oct)
|
low
|
0.1% | 0.1% | |||
Dec 17, 15:00 | 1 day |
NZD
Chỉ số giá thương mại sữa toàn cầu (Dec/17)
|
low
|
1.2% | ||||
Dec 17, 15:00 | 1 day |
USD
Hàng tồn kho doanh nghiệp theo tháng (Oct)
|
med
|
0.1% | 0.2% | |||
Dec 17, 15:00 | 1 day |
USD
Chỉ số thị trường nhà ở NAHB (Dec)
|
med
|
46 | 46 | |||
Dec 17, 15:30 | 1 day |
USD
NY Fed Treasury Purchases Bill
|
low
|
50 | ||||
Dec 17, 16:30 | 1 day |
USD
42-Day Bill Auction
|
low
|
4.32% | ||||
Dec 17, 18:00 | 1 day |
PYG
Niềm tin của người tiêu dùng (Nov)
|
low
|
54.46 | 53.9 | |||
Dec 17, 18:00 | 1 day |
USD
Đấu giá trái phiếu kỳ hạn 20 năm
|
low
|
4.68% | ||||
Dec 17, 21:00 | 1 day |
CLP
Quyết định lãi suất
|
low
|
5.25% | 5% | |||
Dec 17, 21:30 | 1 day |
USD
Thay đổi kho dự trữ dầu thô API (Dec/13)
|
med
|
0.499M | ||||
Dec 17, 21:45 | 1 day |
NZD
Tài khoản hiện tại (Q3)
|
med
|
-NZ$11B | -NZ$10.5B | |||
Dec 17, 22:00 | 1 day |
NZD
Niềm tin của người tiêu dùng Westpac (Q4)
|
low
|
90.8 | 92 | |||
Dec 17, 23:30 | 1 day |
AUD
Westpac Consumer Confidence Index (Dec)
|
med
|
94.6 | 96 | |||
Dec 17, 23:30 | 1 day |
AUD
Westpac Consumer Confidence Change (Dec)
|
high
|
5.3% | 3.2% | |||
Dec 17, 23:50 | 1 day |
JPY
Nhập khẩu theo năm (Nov)
|
low
|
0.4% | 1% | |||
Dec 17, 23:50 | 1 day |
JPY
Xuất khẩu theo năm (Nov)
|
med
|
3.1% | 2.8% | |||
Dec 17, 23:50 | 1 day |
JPY
Cán cân thương mại (Nov)
|
high
|
-¥461.2B | -¥688.9B | |||
Wednesday, Dec 18, 2024 | ||||||||
Dec 18, 00:00 | 1 day |
QAR
National Day
|
none
|
|||||
Dec 18, 00:00 | 1 day |
USD
International Monetary Market (IMM) Date
|
low
|
|||||
Dec 18, 00:00 | 1 day |
AUD
Chỉ số dẫn đầu của Westpac hàng tháng (Nov)
|
low
|
0.2% | 0.2% |