Ngày | Thời Gian còn Lại | Sự kiện | Tác động | Bài trước | Đồng thuận | Thực tế | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Friday, May 09, 2025 | ||||||||
May 09, 00:00 |
AMD
Victory and Peace Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
AZN
Victory Day over Fascism
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
BYN
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
GEL
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
KZT
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
KGS
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
EUR
Europe Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
MDL
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
RUB
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 00:00 |
TJS
Victory Day
|
none
|
||||||
May 09, 02:00 |
PEN
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
$2109M | $1675M | ||||
May 09, 03:00 |
CNY
Xuất khẩu theo năm (Apr)
|
high
|
12.4% | 1.9% | 8.1% | |||
May 09, 03:00 |
CNY
Cán cân thương mại (Apr)
|
high
|
$102.64B | $89B | $96.18B | |||
May 09, 03:00 |
CNY
Nhập khẩu theo năm (Apr)
|
high
|
-4.3% | -5.9% | -0.2% | |||
May 09, 03:00 |
IDR
Niềm tin của người tiêu dùng (Apr)
|
low
|
121.1 | 119.8 | 121.7 | |||
May 09, 03:35 |
JPY
Đấu giá tín phiếu kỳ hạn 3 tháng
|
low
|
0.405% | 0.398% | ||||
May 09, 03:35 |
CRC
Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1)
|
low
|
4.3% | 4% | 3.9% | |||
May 09, 04:00 |
MYR
Tỷ lệ thất nghiệp (Mar)
|
low
|
3.1% | 3.1% | 3.1% | |||
May 09, 04:00 |
MYR
Sản lượng xây dựng theo năm (Q1)
|
low
|
23.1% | 3.7% | 16.6% | |||
May 09, 04:30 |
EUR
Sản xuất chế tạo hàng tháng (Mar)
|
low
|
0.8% | -1.1% | -0.6% | |||
May 09, 05:00 |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-2.7% | 5% | 7.8% | |||
May 09, 05:00 |
JPY
Coincident Index (Mar)
|
low
|
117.3 | 116.1 | 116 | |||
May 09, 05:00 |
JPY
Leading Economic Index (Mar)
|
low
|
108.2 | 107.5 | 107.7 | |||
May 09, 06:00 |
DKK
Tài khoản hiện tại (Mar)
|
low
|
DKK29.9B | DKK28.6B | DKK33.4B | |||
May 09, 06:00 |
DKK
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
DKK25.3B | DKK22.4B | DKK27.2B | |||
May 09, 06:00 |
EGP
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
13.6% | 13.9% | ||||
May 09, 06:00 |
EGP
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
1.6% | 1.5% | ||||
May 09, 06:00 |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
0.4% | 0.1% | 0.1% | |||
May 09, 06:00 |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
4.1% | 4.1% | 4.1% | |||
May 09, 06:00 |
EUR
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
-€0.615B | -€0.5B | -€0.665B | |||
May 09, 06:00 |
NOK
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
2.6% | 2.5% | 2.5% | |||
May 09, 06:00 |
NOK
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
|
low
|
3.4% | 3.2% | 3% | |||
May 09, 06:00 |
NOK
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
-0.7% | 0.6% | 0.7% | |||
May 09, 06:00 |
NOK
PPI theo năm (Apr)
|
low
|
11.5% | 10% | 2.1% | |||
May 09, 06:00 |
NOK
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo tháng (Apr)
|
low
|
0.2% | 0.5% | 0.5% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Sản lượng xây dựng theo năm (Mar)
|
low
|
-1.2% | 4.5% | 2.2% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Tiêu thụ Hộ gia đình theo tháng (Mar)
|
low
|
1.1% | 0.3% | -0.4% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-0.7% | 4.2% | -3.5% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
|
low
|
0.1% | 0.5% | -1.6% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Đơn hàng mới theo năm (Mar)
|
low
|
2.4% | 3% | 10.7% | |||
May 09, 06:00 |
SEK
Tiêu thụ hộ gia đình theo năm (Mar)
|
low
|
2.3% | 1.5% | 1.8% | |||
May 09, 06:30 |
HUF
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
4.7% | 4.5% | 4.2% | |||
May 09, 06:30 |
HUF
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
|
low
|
5.7% | 5.5% | 5% | |||
May 09, 06:30 |
HUF
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
0% | 0.5% | 0.2% | |||
May 09, 06:45 | 14 m |
EUR
Dự trữ ngoại hối (Apr)
|
low
|
€305.12B | ||||
May 09, 07:00 | 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
1.8% | 2.5% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
CZK
Doanh số bán lẻ theo năm (Mar)
|
low
|
3.8% | 3.4% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
CZK
Tỷ lệ thất nghiệp (Apr)
|
low
|
4.3% | 4.2% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
CZK
Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar)
|
low
|
0.4% | 0.1% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
MDL
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
8.8% | 8.9% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
MDL
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
0.6% | 0.2% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-1.3% | -1.5% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
EUR
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
€101.7M | €150M | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
CHF
Niềm tin của người tiêu dùng (Apr)
|
med
|
-35 | -34 | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
TRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
med
|
-1.9% | -2.5% | |||
May 09, 07:00 | 29 m |
TRY
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
|
low
|
-1.6% | 1.5% | |||
May 09, 07:30 | 59 m |
CNY
Doanh số bán xe theo năm (Apr)
|
low
|
8.2% | 7% | |||
May 09, 07:30 | 59 m |
THB
Dự trữ ngoại hối (Apr)
|
low
|
$246.9B | ||||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
NAD
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
4.2% | 4.4% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
NAD
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
0.5% | 0.3% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Doanh số bán lẻ theo năm (Mar)
|
low
|
2.4% | 3.5% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Niềm tin của người tiêu dùng (Q2)
|
low
|
-19.5 | -25 | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Sản lượng xây dựng theo năm (Mar)
|
low
|
7.4% | 6.5% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-4.6% | -4% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
|
low
|
-0.7% | 1% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
BGN
Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar)
|
low
|
-1.7% | 1.8% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar)
|
med
|
-0.9% | 0.5% | |||
May 09, 08:00 | 1h 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-2.7% | -1.6% | |||
May 09, 08:30 | 1h 59 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-2.4% | -1.8% | |||
May 09, 08:40 | 2h 9 m |
GBP
BoE Bailey Speech
|
med
|
|||||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
HUF
Cân đối ngân sách (Apr)
|
low
|
-HUF831.2B | ||||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
HRK
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
-€1.5B | -€1.4B | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
HRK
PPI theo năm (Apr)
|
low
|
0% | 0.7% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
2.4% | 2.3% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Apr)
|
low
|
3.1% | 3% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
EUR
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
1.4% | 0.4% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
-0.1% | 0.8% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
5.7% | 2.6% | |||
May 09, 09:00 | 2h 29 m |
CNY
Tài khoản hiện tại (Q1)
|
med
|
$163.8B | $110B | |||
May 09, 09:10 | 2h 39 m |
EUR
Đấu giá BOT kỳ hạn 12 tháng
|
low
|
2.12% | ||||
May 09, 09:30 | 2h 59 m |
MNT
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
9.1% | ||||
May 09, 10:00 | 3h 29 m |
EUR
Tài khoản hiện tại (Q4)
|
low
|
-€29.6M | -€220M | |||
May 09, 10:00 | 3h 29 m |
EUR
Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar)
|
low
|
34.9% | 2.1% | |||
May 09, 10:00 | 3h 29 m |
MKD
PPI theo năm (Mar)
|
low
|
7.1% | 4.8% | |||
May 09, 10:00 | 3h 29 m |
EUR
Cán cân thương mại (Mar)
|
low
|
-€1952M | -€2025M | |||
May 09, 10:00 | 3h 29 m |
RSD
Quyết định lãi suất
|
low
|
5.75% | 5.75% | |||
May 09, 10:15 | 3h 44 m |
USD
Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
|
med
|
|||||
May 09, 10:45 | 4h 14 m |
USD
Fed Barr Speech
|
med
|
|||||
May 09, 11:30 | 4h 59 m |
INR
Dự trữ ngoại hối (May/02)
|
low
|
$688.13B | ||||
May 09, 11:30 | 4h 59 m |
INR
Tăng trưởng tiền gửi theo năm (Apr/25)
|
low
|
10.1% | ||||
May 09, 11:30 | 4h 59 m |
INR
Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm (Apr/25)
|
low
|
11% | ||||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
BRL
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
med
|
0.56% | 0.2% | |||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
BRL
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
med
|
5.48% | 5.5% | |||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
MXN
Xuất khẩu tự động theo năm (Apr)
|
low
|
3.8% | 0.7% | |||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
MXN
Sản xuất ô tô theo năm (Apr)
|
low
|
12.1% | 2.4% | |||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
MXN
Niềm tin của người tiêu dùng (Apr)
|
med
|
46 | 45.7 | |||
May 09, 12:00 | 5h 29 m |
GBP
NIESR Monthly GDP Tracker (Apr)
|
low
|
0.6% | 0.7% | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Tiền lương Theo giờ Trung bình theo năm (Apr)
|
low
|
3.5% | 3% | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Thay đổi vệc làm toàn thời gian (Apr)
|
med
|
-62K | 20K | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Thay đổi việc làm bán thời gian (Apr)
|
med
|
29.5K | -8K | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Tỷ lệ tham gia (Apr)
|
med
|
65.2% | 65% | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Thay đổi việc làm (Apr)
|
high
|
-32.6K | 2.5K | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
CAD
Tỷ lệ thất nghiệp (Apr)
|
high
|
6.7% | 6.8% | |||
May 09, 12:30 | 5h 59 m |
USD
Fed Kugler Speech
|
med
|
|||||
May 09, 13:30 | 6h 59 m |
EGP
Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
|
low
|
9.4% | 8.7% | |||
May 09, 14:00 | 7h 29 m |
USD
Fed Goolsbee Speech
|
med
|
|||||
May 09, 15:30 | 8h 59 m |
USD
Bài phát biểu của Williams từ Cục dự trữ liên bang (FED)
|
med
|
|||||
May 09, 15:30 | 8h 59 m |
USD
Bài phát biểu của Waller từ Fed
|
med
|
|||||
May 09, 16:00 | 9h 29 m |
CRC
Tỷ lệ thất nghiệp (Q1)
|
low
|
6.9% | 7% | |||
May 09, 17:00 | 10h 29 m |
USD
Baker Hughes Total Rigs Count (May/09)
|
low
|
584 | ||||
May 09, 17:00 | 10h 29 m |
USD
Dữ liệu của Baker Hughes về số lượng dàn khoan (May/09)
|
low
|
479 | ||||
May 09, 23:45 | 17h 14 m |
USD
Fed Hammack Speech
|
med
|
|||||
May 09, 23:45 | 17h 14 m |
USD
Fed Musalem Speech
|
med
|
|||||
May 09, 23:45 | 17h 14 m |
USD
Fed Cook Speech
|
med
|
|||||
May 09, 23:45 | 17h 14 m |
EUR
Bài phát biểu của Schnabel từ ECB
|
low
|
|||||
Saturday, May 10, 2025 | ||||||||
May 10, 00:00 | 17h 29 m |
RUB
Victory Day
|
none
|
|||||
May 10, 01:30 | 18h 59 m |
CNY
PPI theo năm (Apr)
|
med
|
-2.5% | -2.6% | |||
May 10, 01:30 | 18h 59 m |
CNY
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
med
|
-0.4% | 0.2% | |||
May 10, 01:30 | 18h 59 m |
CNY
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
high
|
-0.1% | -0.1% | |||
May 10, 08:00 | 1 day |
RWF
Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr)
|
low
|
1.9% | 2.1% | |||
May 10, 08:00 | 1 day |
RWF
Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr)
|
low
|
4.9% | 5.2% | |||
Sunday, May 11, 2025 | ||||||||
May 11, 00:00 | 1 day |
UYU
Municipal Elections
|
low
|
|||||
May 11, 00:00 | 1 day |
ALL
Parliamentary Elections
|
low
|
|||||
May 11, 00:00 | 1 day |
KHR
Vesak Day
|
none
|
|||||
May 11, 00:00 | 1 day |
RUB
Victory Day
|
none
|
|||||
May 11, 00:00 | 1 day |
THB
Visakha Bucha
|
none
|